Lượt khách: 14408274
Bộ chuyển đổi quang điện HO-LINK HL-1111S-20A/B | | |
Mã sản phẩm : HL-1111S-20A/B | |
Giá sản phẩm : call | |
Hãng sản xuất : | |
Bảo hành : 12   Tháng | |
Trong kho : Còn hàng | |
Khuyến mại : | |
Bộ chuyển đổi quang điện Ho-link chuyển đổi giữa tín hiệu điện của cáp mạng 10Base-T, 100Base-T và tín hiệu quang 100Base-FX giúp chúng ta mở rộng khoảng cách truyền tín hiệu internet từ 20km đến 120km qua cáp quang.
Bộ chuyển đổi quang điện HOLINK HL-1111S-20A/B
Các ưu điểm đặc trưng của Bộ Chuyển đổi quang điện HOLINK HL-1111S-20A/BS
- Tự động cảm biến 10/100Mbps, tạo điều kiện nâng cấp hệ thống
- Tích hợp lõi switch để kiểm soát luồng và giảm các gói quảng bá
- Hỗ trợ chuyển đổi giữa tín hiệu mạng lan 10Base-TX, 100Base-TX và tín hiệu quang 100Base-SX
- Tự phát hiện full-duplex, half-duplex
- Hỗ trợ kết nối chéo tự động giữa các chuẩn mạng tạo điều kiện cho việc vận hành và cài đặt hệ thống
- Hỗ trợ truyền các gói tin dài lên tới 1600 bytes
- Hỗ trợ truyền gói extra-long VLAN
- Hỗ trợ Chất lượng Dịch vụ (QoS) và đảm bảo việc truyền các gói VoIP
- Hỗ trợ STP để tạo thành một mạng dự phòng
- Tiêu thụ điện năng thấp, tỏa nhiệt ít, hiệu suất ổn định và tuổi thọ cao
Thông số kĩ thuật của bộ chuyển đổi quang điện 1 sợi 10/100Mbps HL-1111S-20A/B thương hiệu HO-LINK
Parameter |
Specifications |
Standards |
IEEE802.3 10Base-T Ethernet, IEEE802.3u 100Base-TX/FX Fast Ethernet, IEEE802.3x Flow control, IEEE802.1q VLAN, IEEE802.1p QoS, IEEE802.1d Spanning Tree |
Fiber port |
Data Rate:155M Connector:SC as default,FC/ST (optional) Distance: Single-mode Fiber 20km Wavelength:1310nm/1550nm TX power ≥ -12 dBm RX Sensitivity ≥ -33 dBm |
Copper port |
Data Rate:10/100M Connector:RJ45 Category-5 twisted pairs: 100m |
Performance |
Conversion Means:store-and-forward/cut-through Delay time:<10us Back Bandwidth:400Mbps MAC address Size:4Kbit Packet Buffer Size:512Kbit |
LED Indicators |
PWR (power supply) FX LINK/ACT (optical link/action) TP LINK/ACT (twisted pairs link/action) TP 100 (100M transmission rate of twisted pairs) FX 100 (100M transmission rate of optical fiber) |
Electrical&Mechanical |
Input power Requirements:DC5V@1A Power Adapter:AC100V~240V Power Consumption:<2W Dimensions:9.4*7*2.6cm Packing:26.5*15.7*5.8cm Weight:0.4kg(External power supply) |
Environmental |
Operating Temperature:-20ºC~+75ºC Storage Temperature:-40ºC~+85ºC Relative Humidity:5%~90%(no-condensing) MTBF:>100,000 hours |
Bộ chuyển đổi quang điện 1 sợi quang 10/100Mbps HOLINK được ứng dụng trong việc thi công hệ thống mạng lan, hệ thống camera an ninh (IP) với chi phí tiết kiệm, truyền tải tín hiệu qua cáp quang khoảng cách xa 20km.
Mô hình kết nối của bộ chuyển đổi quang điện HOLINK HL-1111S-20AS/BS
Liên hệ với chúng tôi qua kênh chat trực tiếp hay qua số hotline trên website để được tư vấn và hỗ trợ đặt hàng sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bạn.
Model No. | Data Rate | Fiber Mode | Wavelength | Fiber Connector | Distance | Power Supply |
HL-1111S-20AS | 10/100M | Bi-di | TX1310/RX1550nm | SC | 20km | Ex.AC220V |
HL-1111S-20BS | 10/100M | Bi-di | TX1550/RX1310nm | SC | 20km | Ex.AC220V |
HL-1111S-40AS | 10/100M | Bi-di | TX1310/RX1550nm | SC | 40km | Ex.AC220V |
HL-1111S-40BS | 10/100M | Bi-di | TX1550/RX1310nm | SC | 40km | Ex.AC220V |
HL-1111S-60AS | 10/100M | Bi-di | TX1490/RX1550nm | SC | 60km | Ex.AC220V |
HL-1111S-60BS | 10/100M | Bi-di | TX1550/RX1490nm | SC | 60km | Ex.AC220V |
HL-1111S-80AS | 10/100M | Bi-di | TX1490/RX1550nm | SC | 80km | Ex.AC220V |
HL-1111S-80BS | 10/100M | Bi-di | TX1550/RX1490nm | SC | 80km | Ex.AC220V |
HL-1111S-100AS | 10/100M | Bi-di | TX1490/RX1550nm | SC | 100km | Ex.AC220V |
HL-1111S-100BS | 10/100M | Bi-di | TX1550/RX1490nm | SC | 100km | Ex.AC220V |
HL-1111S-120AS | 10/100M | Bi-di | TX1490/RX1550nm | SC | 120km | Ex.AC220V |
HL-1111S-120BS | 10/100M | Bi-di | TX1550/RX1490nm | SC | 120km | Ex.AC220V |